Mã hàng
|
: V20-1+NPE-280
|
Công nghệ chế tạo cắt sét 1 pha
|
: MOV+GDT
|
Xuất xứ thiết bị chống sét lan truyền
|
: Thương hiệu Obo, Hungary
|
Vỏ bao quanh
|
: Bằng nhựa chuẩn UL 94 V-0
|
Trọng lượng cắt sét V20-1+NPE-280
|
: 243g
|
Cách đấu nối thiết bị chống sét
|
: Mắc song song với tải được bảo vệ
|
Tiêu chuẩn cấp bảo vệ cắt sét 1 pha 220Vac
|
: Type 2 theo tiêu chuẩn SPD to EN 61643-11
|
|
: Class II theo tiêu chuẩn SPD to IEC
61643-11
|
|
: Type 4 theo tiêu chuẩn SPD to UL 1449
|
Điện áp làm việc bình thường (Un)
|
: 230Vac
|
Tần số làm việc của thiết bị cắt sét
V20-1+NPE-280
|
: 50/60Hz
|
Điện áp làm việc liên tục cực đại của
module cắt sét V20-1+NPE-280 giữa L-N (Uc)
|
: 280Vac
|
Điện áp làm việc liên tục cực đại của
module cắt sét V20-1+NPE-280 giữa N-PE (Uc)
|
: 255Vac
|
Dòng cắt sét bình thường giữa L-N (In)
|
: 20kA xung 8/20µs
|
Dòng cắt sét bình thường giữa N-PE (In)
|
: 40kA xung 8/20µs
|
Dòng cắt sét cực đại giữa L-N (Imax)
|
: 40kA xung 8/20µs
|
Dòng cắt sét cực đại giữa N-PE (Imax)
|
: 60kA xung 8/20µs
|
Mức độ bảo vệ giữa L-N (Up)
|
: ≤ 1.3kV
|
Mức độ bảo vệ giữa N-PE (Up)
|
: ≤ 1.3kV
|
Dòng rò giữa N-PE cắt sét V20-1+NPE280
|
: ≤ 100A
|
Điện áp dư cắt sét V20-0-280 giữa L-N tại
xung 1kA
|
: 0.8kV
|
Điện áp dư cắt sét V20-0-280 giữa L-N tại
xung 5kA
|
: 1 kV
|
Thời gian nhậy đáp V20-1+NPE280 giữa L-N
(tA)
|
: ≤ 25ns
|
Thời gian nhậy đáp V20-1+NPE280 giữa N-PE
(tA)
|
: ≤ 100ns
|
Bảo vệ lưới điện tối đa
|
: 160 A gL/gG
|
Khả năng chịu dòng ngắn mạch Sccr
|
: 50kA
|
Khả năng chịu điện áp tạm thời 440V giữa
L-N TOV
|
: Tròng vòng 120 phút
|
Khả năng chịu điện áp tạm thời giữa N-PE
TOV
|
: 1200V trong vòng 200ms
|
Nhiệt độ làm việc
|
: -40÷80 °C
|
Độ ẩm làm việc cắt sét 1 pha V20-1+NPE-280
|
: 5÷95% không bị ngưng tụ
|
Hiển thị trạng thái làm việc Module cắt sét
|
: Cờ xanh tốt, cờ đỏ cần thay thế
|
Số cực thiết bị cắt sét 1 pha 220Vac
|
: 02 cực 1P+N/PE
|
Kích thước cáp đấu nối cắt sét
V20-1+NPE-280
|
: 1.5mm2÷35mm2
|
Lực vặn khi đấu nối thiết bị cắt sét
|
: 4Nm
|
Lắp đặt thiết bị cắt sét 1 pha 2 cực
V20-1+NPE-280.
|
: Trên DIN 35mm, kích thước bằng 02 Attomat
tép, song song với tải bảo vệ
|
Vật liệu chế tạo vỏ thiết bị cắt sét
|
: Nhựa chống sét đạt chuẩn UL 94 V-0
|
Vị trí lắp đặt
|
: Bên trong hộp
|
Chống bụi & chống nước
|
: IP20
|
Kích thước CxRxS
|
: 90x35,6x78,5 mm
|
Tiêu chuẩn đáp ứng
|
: EN 61643-11, IEC 61643-11, UL 1449
|