Mã hàng
|
: TEC SPD-3P/AGR
|
Công nghệ
chế tạo
|
:
TSG-Triggered Spark Gap+GDT
|
Lớp bảo vệ SPD-3P/AGR
|
: Class I+Class II (Lớp
1+Lớp 2)
|
Điện áp
làm việc bình thường (Un)
|
: 220/380Vac
hoặc 240/476Vac
|
Số pha tủ chống sét SPD-3P/AGR
|
: 3 pha 4 dây+E
|
Mạng điện tương
thích
|
: TN-C, TN-C-S,
TN-S, TT
|
Điện áp
chịu đựng liên tục lớn nhất (Uc)
|
: 440Vac (L-N)
|
Tần số
hoạt động (Hz)
|
: 50/60Hz
|
Dòng điện
tiêu thụ @Un
|
: 2.2mA
|
Dòng thoát
sét cực đại dạng sóng 8/20µs L-N (Imax)
|
: ≥ 130kA/pha
xung 8/20µs
|
Dòng thoát
sét cực đại dạng sóng 10/350µs L-N (Iimp)
|
: ≥ 50kA/pha
xung 10/350µs
|
Dòng thoát
sét cực đại dạng sóng 8/20µs N-E (Imax)
|
: ≥ 200kA
xung 8/20µs
|
Dòng thoát
sét cực đại dạng sóng 10/350µs N-E (Iimp)
|
: ≥ 100kA
xung 10/350µs
|
Chế độ bảo
vệ tủ SPD-3P/AGR
|
: L1-N, L2-N,
L3-N & N-E
|
Bộ đếm sét cho bộ cắt sét 03pha
|
: Hiển thị
bằng Digital, có khả năng đếm 9999 số lần sét đánh
|
Mức điện áp bảo vệ (Up)
|
: < 2.3kV @ 20kA và < 1.5kV @ 3kA
|
Điện áp thông qua (Ut)
|
: < 250V @3kA & < 350V @20kA
|
Thời gian đáp ứng
|
: Tức thì
|
Trạng thái thiết bị khi hoạt động
|
: LED xanh sáng (tùy theo từng chế độ kết nối)
|
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu)
|
: 350 x 200 x 160 (mm)
|
Trọng lượng
|
: 8.5 kg
|
Vỏ hộp thiết bị cắt sét SPD-3P/AGR
|
: Vỏ hộp sắt, sơn tĩnh điện
|
Dây đấu nối
|
: Dây 2.5÷50 mm²
|
Lắp đặt bộ chống sét SPD-3P/AGR
|
: Gắn trên tường
|
Nhiệt độ hoạt động
|
: -40°C ÷ 80°C
|
Độ ẩm chống sét lan truyền nguồn
|
: 0% ÷ 95% không ngưng tụ
|
Phù hợp các tiêu chuẩn
|
: IEC 61643-11 Class I, Class II
|