-
Mã
hàng, model sản phẩm
|
:
SF3200-480-135+50-AIMCB
|
-
Xuất
xứ tủ chống sét 03 pha 200A
|
:
Lpi-Australia
|
-
Điện
áp làm việc bình thường (Un)
|
: 220÷277Vac
|
-
Điện
áp làm việc liên tục cực đại (Uc)
|
: 480Vrm
|
-
Dòng
tải SF3200-480-135+50-AIMCB
|
: ≤ 200A
|
-
Tần
số làm việc (Hz)
|
: 50/60Hz
|
-
Mạng
điện tương thích
|
: TT, TN-S, TN-C, TN-C-S (MEN)
|
-
Dòng
cắt sét sơ cấp giữa P-N (kA)
|
: 135 xung 8/20µs Iimp: 50kA xung 10/350 µs
|
-
Dòng
cắt sét thứ cấp giữa P-N (kA)
|
: 50kA, 100kA xung 8/20µs
|
-
Dòng
cắt sét giữa N-E (kA)
|
: 100kA xung 10/350 µs, 200kA xung 8/20µs
|
-
Cấu
hình bảo vệ bộ cắt lọc sét
|
: P-N & N-E
|
-
Cuộn
cảm tủ cắt lọc sét Lpi
|
: Lọc thông thấp không gây tiếng ồn, không bão hòa
|
-
Tụ
điện sử dụng cho thiết bị cắt lọc sét Lpi-Autralia
|
: Bảo vệ điện áp cao tự phục hồi
|
-
Đếm
sét sau mỗi lần sét đánh
|
: Đã được tích hợp và xem trên phần mềm LPI
|
-
Hiệu
suất chống sét
|
: 99%
|
-
Điện
áp sụt tủ chống sét Lpi-Úc
|
: <
2V khi đủ tải
|
-
Lọc
tại 3dB tủ cắt lọc sét Lpi-Úc
|
: 3000Hz
|
-
Tiêu
chuẩn đáp ứng P-N
|
: IEC
61643-11 and UL1449 Ed
|
-
Tiêu
chuẩn đáp ứng N-E
|
: IEC
61643-11
|
-
Tiêu
chuẩn của thiết bị cắt lọc sét
|
: ANSI/IEEE
C62.41, AS/NZS 1768 Cat. A, B and C
|
-
Hiển
thị trạng thái làm việc
|
: Hiển
thị bằng đèn LED, kết nối Bluetooth khả năng đếm xung sét, điện áp, % làm việc
thiết bị
|
-
Định
mức độ kín tủ cắt
lọc sét LPI-Australia
|
: IP55
|
-
Vỏ hộp/lắp
đặt
|
: Thép
sơn tĩnh điện, màu xám/Trên tường
|
-
Kích
thước tủ cắt lọc sét LPI 200A
|
: 600x500x200mm
|
-
Trọng
lượng
|
: 40kg
|
-
Kích
cỡ cáp đấu nối cho tủ cắt lọc sét LPI
|
: Phù
hợp
|
Bảo
hành thiết bị cắt
lọc sét lpi-Úc
|
: 12
tháng theo chế độ bảo hành của nhà sản xuất
|